Thước lá bằng thép không gỉ 150mm-10000mm Vogel Germany.
- Type AA: Hướng đọc từ trên xuống. Đơn vị đọc mm/mm khắc ở 2 mép thước.
- Type BB: Hướng đọc từ dưới lên. Đơn vị đọc mm/mm khắc ở 2 mép thước.
- Type CC: Hướng đọc từ trên xuống. Đơn vị mm khắc ở mép trái thước.
- Type DD: Hướng đọc từ dưới lên. Đơn vị mm khắc bên trái thước.
- Type EE: Hướng đọc từ trên xuống. Đơn vị mm khắc bên phải.
- Type FF: Hướng đọc từ dưới lên. Đơn vị mm khắc bên phải thước.
Type AA | Type BB | Type CC | Type DD | Type EE | Type FF | Thang đo mm |
Kích thước mm |
Giá tham khảo | Tình trạng |
1030110030 | 1040110030 | 1030100030 | 1040100030 | 1030010030 | 1040010030 | 300 | 18 x 0.5 | 260,000đ | 04-06 tuần |
1030110040 | 1040110040 | 1030100040 | 1040100040 | 1030010040 | 1040010040 | 400 | 270,000đ | ||
1030110050 | 1040110050 | 1030100050 | 1040100050 | 1030010050 | 1040010050 | 500 | 280,000đ | ||
1030110080 | 1040110080 | 1030100080 | 1040100080 | 1030010080 | 1040010080 | 800 | 520,000đ | ||
1030110100 | 1040110100 | 1030100100 | 1040100100 | 1030010100 | 1040010100 | 1000 | 640,00đ | ||
1030110150 | 1040110150 | 1030100150 | 1040100150 | 1030010150 | 1040010150 | 1500 | 1,080,000đ | ||
1030110200 | 1040110200 | 1030100200 | 1040100200 | 1030010200 | 1040010200 | 2000 | 1,270,000đ | ||
1030110250 | 1040110250 | 1030100250 | 1040100250 | 1030010250 | 1040010250 | 2500 | 2,200,000đ | ||
1030110300 | 1040110300 | 1030100300 | 1040100300 | 1030010300 | 1040010300 | 3000 | 3,146,000đ | ||
1030110350 | 1040110350 | 1030100350 | 1040100350 | 1030010350 | 1040010350 | 3500 | 3,790,000đ | ||
1030110400 | 1040110400 | 1030100400 | 1040100400 | 1030010400 | 1040010400 | 4000 | 4,220,000đ | ||
1030110500 | 1040110500 | 1030100500 | 1040100500 | 1030010500 | 1040010500 | 4500 | 6,050,000đ | ||
1030110600 | 1040110600 | 1030100600 | 1040100600 | 1030010600 | 1040010600 | 6000 | 7,810,000đ | ||
1030110800 | 1040110800 | 1030100800 | 1040100800 | 1030010800 | 1040010800 | 8000 | 10,260,000đ | ||
1030111000 | 1040111000 | 1030101000 | 1040101000 | 1030011000 | 1040011000 | 10000 | 12,680,000đ |
- Type M: Hướng đọc từ trái sang phải. Khắc vạch chia mép dưới.
- Type N: Hướng đọc từ trái qua phải. Khắc vạch chia mm mép dưới.
- Type O: Hướng đọc từ phải sang trái. Khắc vạch chia phía dưới.
- Type P: Hướng đọc từ trái qua phải. Khắc vạch chia ở trên.
Type M | Type N | Type O | Type P | Thang đo mm |
Kích thước mm |
Giá tham khảo | Tình trạng |
1026150015 | 1026160015 | 1027150015 | 1027160015 | 150 | 13 x 0.5 | 154,000 đ | 04-06 tuần |
1026150030 | 1026160030 | 1027150030 | 1027160030 | 300 | 165,000 đ | ||
1026250050 | 1026260050 | 1027250050 | 1027260050 | 500 | 18 x 0.5 | 260,000 đ | |
1026250100 | 1026260100 | 1027250100 | 1027260100 | 1000 | 600,000 đ | ||
1026250150 | 1026260150 | 1027250150 | 1027260150 | 1500 | 1,080,000 đ | ||
1026250200 | 1026260200 | 1027250200 | 1027260200 | 2000 | 1,270,000 đ | ||
1026250250 | 1026260250 | 1027250250 | 1027260250 | 2500 | 2,200,000 đ | ||
1026250300 | 1026260300 | 1027250300 | 1027260300 | 3000 | 2,860,000 đ | ||
1026250350 | 1026260350 | 1027250350 | 1027260350 | 3500 | 3,790,000 đ | ||
1026250400 | 1026260400 | 1027250400 | 1027260400 | 4000 | 4,220,000 đ | ||
1026250500 | 1026260500 | 1027250500 | 1027260500 | 5000 | 6,050,000 đ | ||
1026250600 | 1026260600 | 1027250600 | 1027260600 | 6000 | 7,810,000 đ |